Tổng hợp từ viết tắt trong bản vẽ HVAC | Ký hiệu trong HVAC

 Tổng hợp từ viết tắt trong bản vẽ HVAC | Ký hiệu trong HVAC

Khi thảo luận về HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning), chúng ta thường gặp phải nhiều từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, chúng ta sẽ tổng hợp một số từ viết tắt quan trọng trong bản vẽ HVAC:

A/P or AP: Access Panel – Cửa thăm

AL: Acoustical Louver – Louver giảm ồn

AC: Air Conditioning – Điều hòa không khí

ACU: Air Conditioning Unit – Máy lạnh

ADL: Air Discharge Louver – Miệng xả gió chắn mưa ngoài trời

AF: Air Filter – Bộ lọc không khí

AG: Air Grille – Miệng gió

AHU: Air Handling Unit – Thiết bị xử lý không khí

AIL: Air Intake Louver – Miệng lấy gió chắn mưa ngoài trời

APD: Air Pressure Drop – Tổn thấp áp không khí

ATG: Air Transfer Grille – Miệng xả gió không gian liền kề

AV: Air Valve – Van xả khí

ALF: Aluminium Filter – Fin lọc bằng nhôm

ATT: Attenuator – Bộ tiêu âm

AAV: Automatic Air Vent – Van xả khí tự động

AFLV: Automatic Flow-Limiting Valve – Van giới hạn dòng chảy tự động

ATC: Automatic Temperature Control – Bộ điều khiển nhiệt độ tự động

BDD: Backdraft Damper – Van gió một chiều

BTP: Booster Pump – Bơm tăng áp

BOD: Bottom Of Duct – Khoảng cách từ đáy ống gió

BOP: Bottom Of Pipe – Khoảng cách từ đáy ống nước

BAS: Building Automation System – Hệ thống tự động hóa tòa nhà

BMS: Building Management System – Hệ thống quản lý tòa nhà

CBV: Calibrated Balance Valve – Van cân bằng hiệu chỉnh

CAP: Capacity – Công suất

CO2: Carbon Dioxide – Khí carbonic

CD: Ceiling Diffuser – Cửa gió khuếch tán gắn trần

COP: Center Of The Pipe – Cao độ tính từ tâm ống so với cao độ sàn bê tông

CV: Check Valve – Van nước 1 chiều

CHW: Chilled Water – Nước lạnh (chiller)

CHWSP: Chilled Water Secondary Pump – Bơm nước lạnh thứ cấp

CHWP: Chilled-Water Pump – Bơm nước lạnh/ bơm nước lạnh chiller

CHWR: Chilled-Water Return – Đường nước lạnh hồi

CHWRT: Chilled-Water Return Temperature – Nhiệt độ đường nước lạnh hồi

CHWS: Chilled-Water Supply – Nước lạnh cấp đi

CHWST: Chilled-Water Supply Temperature – Nhiệt độ nước cấp lạnh

C/W: Complete With – Kèm theo/ kèm với

COMP.: Compressor – Máy nén

CRAC: Computer Room Air Conditioning – Thiết bị điều hòa chính xác cho phòng datacenter/server

CDP: Condensate Drain Piping – Ống thoát nước ngưng

CWR: Condensate Water Return – Nước giải nhiệt hồi về

CW: Condenser Water – Nước giải nhiệt

CWF: Condenser Water Flow – Nước giải nhiệt đi

CWL: Condenser Water Loop – Vòng nước giải nhiệt

CWP: Condenser Water Piping – Đường ống nước giải nhiệt

CWP: Condenser Water Pump – Bơm giải nhiệt/ bơm nước ngưng

CWRT: Condenser Water Return Temperature – Nhiệt độ nước giải nhiệt hồi về

CWS: Condenser Water Supply – Nước giải nhiệt cấp đi

CWST: Condenser Water Supply Temperature – Nhiệt độ nước giải nhiệt cấp đi

CWT: Condenser Water Temperature – Nhiệt độ nước giải nhiệt

CDU or CU: Condensing Unit – Giàn ngưng tụ/ dàn nóng

CAV: Constant Air Volume – Lượng không khí không đổi

CAV Box: Constant Air Volume Box – Bộ điều khiển lưu lượng gió cố định

CER: Controlled-Environment Room – Phòng được kiểm soát điều kiện không khí

CC: Cooling Coil – Coil lạnh

CT: Cooling Tower – Tháp giải nhiệt

DP: Differential Pressure – Chênh lệch áp suất

DPCV: Differential Pressure Control Valve – Van điều khiển chênh áp

DPS: Differential Pressure Sensor – Cảm biến hiệu áp suất

DPT: Differential Pressure Transmitter – Truyền tín hiệu chênh áp suất

DTC: Differential Temperature Controller – Bộ điều khiển chênh lệch nhiệt độ

DDC: Direct Digital Control – Bộ điều khiển kỹ thuật số

DX: Direct Expansion – Kiểu coil lạnh DX

DCP: District Cooling Plant – Phòng máy hệ thống lạnh trung tâm

DHW: Domestic Hot-Water – Hệ thống nước nóng dân dụng

DG: Door Grille – Cửa loại grille/ cửa gió

D: Drain – Nước xả

DP: Drain Piping – Đường ống nước ngưng/ nước xả

DB: Dry Bulb – Nhiệt độ bầu khô

EAC: Electronic Air Cleaner – Thiết bị lọc khí điện tử

EPIV: Electronic Pressure Independent Valve – Van điện tử điều khiển áp độc lập

ESF: Electrostatic Air Filter – Lọc không khí tĩnh điện

EM: Emergency Mode – Chế độ khẩn cấp

EAT: Entering Air Temperature – Nhiệt độ đầu vào

EWT: Entering Water Temperature – Nhiệt độ nước vào

EA: Exhaust Air – Gió thải

EAD: Exhaust Air Duct – Đường ống gió thải

EAF: Exhaust Air Fan – Quạt thải gió

EAG: Exhaust Air Grille – Miệng gió thải

EAL: Exhaust Air Louver – Miệng thải gió đặt ngoài

EAR: Exhaust Air Register – Cửa hút gió có điều chỉnh

ET: Expansion Tank – Bình giãn nở

ESP: External Static Pressure – Áp suất tĩnh/ áp suất tĩnh bên ngoài

FC: Fan Coil Controller – Bộ điều khiển FCU

FFU: Fan Filter Unit – Hộp lọc khí sạch

FCU: Fan-Coil Unit – Thiết bị làm lạnh FCU

FFL: Finished Floor Level – Cao độ tính từ sàn hoàn thiện

FAS: Fire Alarm System – Hệ thống báo cháy trung tâm

FD: Fire Damper – Van chặn lửa/ van ngăn cháy

FSD: Fire Smoke Damper – Van ngăn khói, lửa

FRD: Fire-Rated Duct – Đường ống chịu nhiệt/ lửa

FLR: Floor – Sàn

FSFCU: Floor-Standing Fan Coil Unit – Dàn lạnh đặt sàn

FS: Flow Switch – Công tắc dòng

FDCT: Forced-Draft Cooling Tower – Tháp giải nhiệt loại chủ động

FAD: Fresh Air Duct – Đường ống gió tươi

FAF: Fresh Air Fan – Quạt cấp gió tươi

FAG: Fresh Air Grille – Miệng gió tươi

FAL: Fresh Air Louver – Miệng lấy gió tươi đặt ngoài

FA: From Above – Từ phía trên

FB: From Below – Từ phía dưới

GSHP: Ground-Source Heat Pumps – Hệ thống bơm nhiệt trao đổi nhiệt lòng đất

HE or HEX: Heat Exchanger – Dàn trao đổi nhiệt

HX: Heat Exchanger – Bộ trao đổi nhiệt

HIU: Heat Interface Unit – Thiết bị trao đổi nhiệt nước

HP: Heat Pump – Bơm nhiệt

HRC: Heat Recovery Chiller – Chiller thu hồi nhiệt

HRHP: Heat Recovery Heat Pump – Bơm nhiệt trao đổi nhiệt

HRU: Heat Recovery Unit – Thiết bị trao đổi nhiệt gió

HRW: Heat Recovery Wheel – Bánh xe hồi nhiệt

HRWU: Heat Recovery Wheel Unit – Thiết bị trao đổi không khí với bánh xe hồi nhiệt

HW: Heat Wheel – Bánh xe nhiệt

HC or H/C: Heating Coil – Dàn ống sưởi ấm/ Coil nóng

HDU: Heating Distribution Unit – Thiết bị phân phối nhiệt

HPA: Heating Process Air – Hệ thống xử lý khí nhiệt

HPD: Heating Process Duct – Đường ống xử lý nhiệt

HPRU: Heating Process Recovery Unit – Thiết bị hồi nhiệt xử lý nhiệt

HPW: Heating Process Wheel – Bánh xe xử lý nhiệt

HEC or HECHW: Hermetic Compressor – Máy nén bọc kín

HFD: High-Pressure Fan Damper – Van cửa quạt áp cao

HTG: High-Temperature Gas – Khí nhiệt độ cao

HPG: High-Pressure Gas – Khí áp suất cao

HDG: High-Pressure Gas – Khí áp suất cao

HPWC: High-Pressure Water Coil – Coil nước áp cao

HTC: High-Temperature Cooling – Thiết bị làm lạnh nhiệt độ cao

HHVAC: High-Head Ventilation Air Conditioning – Hệ thống điều hòa không khí thông gió đầu cao

HDHW: Hot Domestic Hot-Water – Nước nóng hợp công nghiệp

HTR: Heater – Thiết bị sưởi ấm

HUM or HU: Humidifier – Máy tạo độ ẩm

HRV: Heat Recovery Ventilator – Hệ thống trao đổi gió

HRVU: Heat Recovery Ventilator Unit – Đơn vị trao đổi gió

IRU: Induction Room Unit – Thiết bị gắn trần trên trần phòng

IMP: Inlet Pressure – Áp suất đầu vào

IMP-RLT: Inlet Pressure Regulator with Limitation – Bộ điều khiển áp suất đầu vào có giới hạn

JAF: Jet Air Fan – Quạt gió tầm xa

JUG: Jet Undergrate – Vòi sương trên dạng và lưới lấy khí dưới lưới

KW: KiloWatt – Kilowatt

KW/RT: KiloWatt per Refrigeration Ton – Kilowatt trên một tấn lạnh

LTD: Lower Than Duct – Cao độ tính từ đáy ống so với cao độ sàn bê tông

MVA: MegaVolt-Ampere – Megavolt-ampere

MNPT: Male National Pipe Thread – Ren ngoại lẻ chuẩn quốc gia

NW or N.WK.: Night-Watch Key – Chìa khóa ngoại giờ

P/M: Parallel-Mode – Chế độ song song

PM: Particulate Matter – Vật liệu mịn

PDP: Peak Demand Pressure – Áp suất đỉnh không khí

PBX: Pneumatic Box – Hộp khí nén

PTAC: Packaged Terminal Air Conditioner – Thiết bị điều hòa không khí khe cắm

PR: Pressure Regulator – Bộ điều khiển áp suất

PCAFU: Pressure-Compensating Air Flow Unit – Đơn vị cân bằng áp suất dòng khí

PAF: Pressure-Compensating Air Flow – Dòng khí cân bằng áp suất

PAFS: Pressure-Compensating Air Flow System – Hệ thống dòng khí cân bằng áp suất

PG: Pressure Gauge – Đồng hồ đo áp suất

PIT: Pressure Indicator Transmitter – Truyền tín hiệu chỉ áp suất

PPM: Part Per Million – Phần mỗi triệu

RAT: Return Air Temperature – Nhiệt độ khí hồi

RA: Return Air – Gió hồi

RAF: Return Air Fan – Quạt hồi gió

RAG: Return Air Grille – Miệng gió hồi

RAL: Return Air Louver – Miệng lấy gió hồi

RAC: Return Air Chamber – Khoang hút gió hồi

RAP: Return Air Plenum – Khoang hút gió hồi

RARS: Return Air Smoke Damper – Van ngăn khói hút gió hồi

RAV: Return Air Vent – Van hút gió hồi

RCF: Return Conditioned Fresh – Khí tươi được điều hòa trước khi cấp

REC: Return Air Entering Coil – Coil nóng cấp gió hồi

RC: Room Controller – Bộ điều khiển phòng

RAV: Room Air Ventilator – Hệ thống thông gió phòng

RTU: Roof Top Unit – Đơn vị mái nhà

RHP: Runaround Heat Pipe – Đường ống trao đổi nhiệt độ

SWP: Secondary Water Pump – Bơm nước thứ cấp

SST: Saturated Suction Temperature – Nhiệt độ hơi bão hòa

SSSV: Saturated Suction Service Valve – Van dịch vụ nhiệt độ hơi bão hòa

STT: Saturated Temperature Thermometer – Bộ đo nhiệt độ bão hòa

SFL: Set Flow Limit – Đặt giới hạn dòng

SSV: Suction Service Valve – Van dịch vụ hút

SCAF: Supply-Compensating Air Flow – Dòng khí cân bằng áp suất cung cấp

SHP: Super Heat Pump – Bơm nhiệt siêu nhiệt

SRCU: Split Room Control Unit – Đơn vị điều khiển phòng phân cách

SHV: Superheat Valve – Van siêu nhiệt

SCV: Service Control Valve – Van điều khiển dịch vụ

SBV: Service Ball Valve – Van bi dịch vụ

STT: Suction Temperature Thermometer – Bộ đo nhiệt độ hút

SVC: Suction Valve Close – Đóng van hút

TAC: Terminal Air Conditioner – Thiết bị điều hòa không khí cuối

TA: Temperature Actuator – Bộ điều khiển nhiệt độ

TDC: Terminal Distribution Cabinet – Tủ phân phối cuối

TS: Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ

TAU: Temperature Adjustment Unit – Đơn vị điều chỉnh nhiệt độ

TCH: Temperature Chart – Biểu đồ nhiệt độ

TD: Temperature Differential – Chênh lệch nhiệt độ

TCV: Temperature Control Valve – Van điều khiển nhiệt độ

TAO: Temperature Adjustment Operator – Người điều chỉnh nhiệt độ

TPV: Temperature Preserving Valve – Van duy trì nhiệt độ

TN: Temperature Number – Mã số nhiệt độ

UAV: Upward Air Velocity – Tốc độ khí nâng lên

VSD: Variable Speed Drive – Biến tần

VAV: Variable Air Volume – Đối tượng làm lạnh luồng khí biến đổi

VSD: Variable Speed Drive – Biến tần

VFCU: Vertical Fan Coil Unit – Đơn vị dàn lạnh quạt đứng

VFD: Variable Frequency Drive – Biến tần động cơ

WLL: Water-Level Limit – Giới hạn mức nước

WDP: Water Differential Pressure – Chênh áp nước

WEM: Water Emergency Mode – Chế độ khẩn cấp nước

WS: Water Supply – Nước cấp

WC: Water Coil – Coil nước

WP: Water Pump – Bơm nước

WPD: Water Pump Differential – Bơm nước chênh lệch

WRM: Water Recirculating Mode – Chế độ tuần hoàn nước

WSR: Water Supply Regulator – Bộ điều khiển cung cấp nước

WTR: Water-Treatment Room – Phòng xử lý nước

WAF: Wet Air Flow – Dòng khí ẩm

WAFS: Wet Air Flow System – Hệ thống dòng khí ẩm

WHR: Waste Heat Recovery – Thu hồi nhiệt thải

WAH: Wet Air Handling – Xử lý khí ẩm

WDU: Wet Deck Unit – Đơn vị chứa nước

WDE: Wet Deck – Lớp nước

WAD: Wet Air Duct – Đường ống khí ẩm

WC: Water Cooler – Máy lạnh nước

WTI: Water Temperature Indicator – Đồng hồ chỉ nhiệt độ nước

WL: Water Level – Mực nước

WCX: Water-Cooled – Hệ thống lạnh nước

WRH: Water Recovery Heat – Hệ thống hồi nhiệt nước

WWF: Water-Washable Filter – Lọc nước rửa được

WCXF: Water-Cooled Exchanger – Bộ trao đổi nhiệt nước

WCL: Water-Cooled Chiller – Máy làm lạnh nước

WH: Water Heater – Bình nước nóng

WLD: Water Level Detector – Thiết bị dò mực nước

WLP: Water Level Preserver – Thiết bị duy trì mực nước

WAH: Water Air Handling – Xử lý khí nước

WIS: Water Interlocking System – Hệ thống khóa nước

WAP: Water Air Plenum – Khoang chứa khí nước

WS: Water Separator – Bộ tách nước

WHFC: Water Heated Fan Coil – Đơn vị dàn lạnh đặt trần nước

WWF: Water-Washable Filter – Lọc nước rửa được

WT: Water Treatment – Xử lý nước

WWP: Water-Weeping Phenomenon – Hiện tượng nước rỉ nước

WDF: Water Drain Floor – Độ rỉ nước sàn

WCCP: Water Cooled Chiller Plant – Nhà máy làm lạnh nước

WI: Water Inlet – Đường nước vào

WSI: Water Steam Indicator – Đồng hồ chỉ nhiệt độ hơi nước

WDU: Water Drip Unit – Đơn vị thất nước

WFTS: Water-Flow Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ nước

WLZ: Water Leakage Zone – Vùng rò rỉ nước

WZ: Water Zone – Vùng nước

WV: Water Valve – Van cửa nước

WSP: Water Steam Preserver – Thiết bị duy trì hơi nước

WST: Water Steam Thermostat – Bộ điều khiển nhiệt độ hơi nước

WWP: Water-Washable Pleated Filter – Lọc nước rửa gấp

WWC: Water-Washable Cell – Lọc nước rửa gấp

WWU: Water-Washable Unit – Đơn vị lọc nước rửa được

Comments

Popular posts from this blog

Cảm biến nhiệt độ ẩm DHT11 với ESP8266 và ứng dụng BLYNK

Cảm biến MQ2 cảnh báo khói qua điện thoại với ESP8266 và ứng dụng Blynk

Cảm biến lửa cảnh báo cháy qua điện thoại với ESP8266 và ứng dụng Blynk